Có 2 kết quả:

趁早儿 chèn zǎor ㄔㄣˋ 趁早兒 chèn zǎor ㄔㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 趁早[chen4 zao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 趁早[chen4 zao3]

Bình luận 0